--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eastern catholicism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eastern catholicism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern catholicism
+ Noun
Nghi Lễ Đông Phương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern catholicism"
Những từ có chứa
"eastern catholicism"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
công giáo
tôn giáo
ngũ hành
đông du
đông bán cầu
Nùng
Hà Nội
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
eastern catholicism
:
Nghi Lễ Đông Phương
+
junta
:
hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y)
+
chóng
:
Fast, rapid, quickchóng hiểu nhớ lâurapid comprehension and long memorizationphơi nắng cho chóng khôto put something in the sun to dry quicklykhông chóng thì chầysooner or latertrời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tốiwhen it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fastchong chóngquick!quick!liệu đi chong chóng mà vềtry to come back quick, quick!
+
excursion
:
cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan
+
ngay lập tức
:
Ngay tức thì