eastern chipmunk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern chipmunk+ Noun
- loài sóc đất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hackee striped squirrel ground squirrel Tamias striatus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern chipmunk"
- Những từ có chứa "eastern chipmunk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 633