--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eastertide
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eastertide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastertide
+ Noun
Mùa Phục Sinh
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
eastertide
:
Mùa Phục Sinh
+
disruption
:
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ
+
kiều nương
:
(cũ) Fair, fair lady, fair damsel
+
distension
:
sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng
+
thủy triều
:
tide