--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eastertide
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eastertide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastertide
+ Noun
Mùa Phục Sinh
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
eastertide
:
Mùa Phục Sinh
+
backhanded
:
trái, sấp taya backhanded stroke (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
+
nước xuống
:
Low water, low tide, ebb
+
ngấm ngoảy
:
cũng viết ngấm nguẩy Fret and fume, Scowl and frownGiận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy.If you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that
+
amphoteric
:
(vật lý); (hoá học) lưỡng tínhamphoteric ion ion lưỡng tính