disruption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disruption
Phát âm : /dis'rʌpʃn/
+ danh từ
- sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ
- tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ
- (điện học) sự đánh thủng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
perturbation dislocation disturbance commotion flutter hurly burly to-do hoo-ha hoo-hah kerfuffle break interruption gap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disruption"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disruption":
description discerption disruption desorption decryption
Lượt xem: 548