ebola
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebola+ Noun
- bệnh sốt xuất huyết ebola
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ebola hemorrhagic fever Ebola fever Ebola
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ebola"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ebola":
epiboly evil ebola - Những từ có chứa "ebola":
denebola ebola ebola fever ebola hemorrhagic fever ebola virus
Lượt xem: 554