--

evil

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evil

Phát âm : /'i:vl/

+ tính từ

  • xấu, ác, có hại
    • of evil repute
      có tiếng xấu
    • an evil tongue
      ác khẩu
    • an evil eye
      cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa
  • the Evil One
    • (xem) one

+ danh từ

  • cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ
    • to speak evil of someone
      nói xấu ai
    • to choose the less of two evils
      giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evil"
Lượt xem: 960