eboulement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eboulement
Phát âm : /,eibu:l'mɑ:ɳ/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) sự sụt lở
- đất sụt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eboulement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eboulement":
eboulement ebullient epaulement
Lượt xem: 253