ebullient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebullient
Phát âm : /i'bʌljənt/
+ tính từ
- sôi, đang sôi
- sôi nổi, bồng bột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exuberant high-spirited
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ebullient"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ebullient":
eboulement ebullient - Những từ có chứa "ebullient" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bồng bột sôi nổi bừng
Lượt xem: 439