--

ebv

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebv

+ Noun

  • Virus EBV gây ra bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng liên quan với bệnh ung thư ở châu Phi và Trung Quốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "EBV"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "EBV"
    ebb eve eib ehf EBV
Lượt xem: 606