--

eve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eve

Phát âm : /i:v/

+ danh từ (kinh thánh)

  • (Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)
    • daughter of Eve
      đàn bà

+ danh từ

  • đêm trước, ngày hôm trước
  • thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì)
    • on the eve of a general insurrection
      trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
  • (từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eve"
Lượt xem: 789