eve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eve
Phát âm : /i:v/
+ danh từ (kinh thánh)
- (Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)
- daughter of Eve
đàn bà
- daughter of Eve
+ danh từ
- đêm trước, ngày hôm trước
- thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì)
- on the eve of a general insurrection
trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
- on the eve of a general insurrection
- (từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eve"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eve":
ebb eve eib ehf EBV - Những từ có chứa "eve":
achieve achievement aggrieve asseverate asseveration beeves believe believer bevel bevel pinion more...
Lượt xem: 876