ecclesia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecclesia
Phát âm : /i'kli:zjə/
+ danh từ
- đại hội quốc dân (cổ Hy-lạp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecclesia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ecclesia":
ecclesia Eccles eacles - Những từ có chứa "ecclesia":
ecclesia ecclesiast ecclesiastic ecclesiastical ecclesiastical attire ecclesiastical benefice ecclesiastical calendar ecclesiastical law ecclesiastical mode ecclesiastical province more...
Lượt xem: 519