ecclesiastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecclesiastic
Phát âm : /i,kli:zi'ætik/ Cách viết khác : (ecclesiastical) /i,kli:zi'ætik/
+ danh từ
- (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu
+ danh từ
- thầy tu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ecclesiastical cleric churchman divine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecclesiastic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ecclesiastic":
ecclesiastic ecclesiasticus - Những từ có chứa "ecclesiastic":
ecclesiastic ecclesiastical ecclesiastical attire ecclesiastical benefice ecclesiastical calendar ecclesiastical law ecclesiastical mode ecclesiastical province ecclesiastical robe ecclesiasticism more...
Lượt xem: 403