--

ecclesiastical attire

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecclesiastical attire

+ Noun

  • lễ phục - quần áo phù hợp mặc trong nhà thờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecclesiastical attire"
  • Những từ có chứa "ecclesiastical attire" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phẩm phục Tây Bắc
Lượt xem: 702