franc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: franc
Phát âm : /fræɳk/
+ danh từ
- đồng frăng (tiền Pháp, Bỉ, Thuỵ sĩ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "franc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "franc":
firing formic franc frank french frenchy frenzy fringe fringy - Những từ có chứa "franc":
affranchise affranchisement comte donatien alphonse francois de sade congo franc cote d'ivoire franc darryl francis zanuck disenfranchise disenfranchised disenfranchisement disfranchise more...
Lượt xem: 427