echocardiograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: echocardiograph+ Noun
- máy ghi âm// máy ghi chấn động tạo ra hình ảnh của tim và sự bất thường của quả tim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "echocardiograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "echocardiograph":
echocardiograph echocardiography - Những từ có chứa "echocardiograph":
echocardiograph echocardiography
Lượt xem: 141