echocardiography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: echocardiography+ Noun
- Siêu âm tâm ký
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "echocardiography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "echocardiography":
echocardiograph echocardiography
Lượt xem: 229