--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eclair
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eclair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eclair
+ Noun
bánh xốp kem hình thuôn
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
eclair
:
bánh xốp kem hình thuôn
+
giglot
:
cô gái hay cười rúc rích
+
poulpe
:
(động vật học) bạch tuộc
+
goalie
:
(thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn
+
unfold
:
mở ra, trải rato unfold a newpaper mở một tờ báo ra