--

unfold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfold

Phát âm : /ʌn'fould/

+ ngoại động từ

  • mở ra, trải ra
    • to unfold a newpaper
      mở một tờ báo ra
  • bày tỏ, để lộ, bộc lộ
    • to unfold one's intention
      bộc lộ ý định của mình

+ nội động từ

  • lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfold"
Lượt xem: 701