ecrevisse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecrevisse+ Noun
- (động vật học) động vật giáp xác như tôm hùm
- Tôm càng nhỏ ở châu Âu, châu Á và Tây Bắc Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Old World crayfish crayfish crawfish crawdad
Lượt xem: 354