--

crawdad

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crawdad

+ Noun

  • loài giáp xác nhỏ giống tôm hùm
  • loài giáp xác mười chân vùng nước ngọt giống tôm hùm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crawdad"
Lượt xem: 1277