--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ectodermal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ectodermal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ectodermal
+ Adjective
(sinh vật học) thuộc, liên quan tới ngoại bì
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
ectodermal
:
(sinh vật học) thuộc, liên quan tới ngoại bì
+
documentation
:
sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu
+
avoid
:
tránh, tránh xato avoid smoking tránh hút thuốc láto avoid bad company tránh xa bạn bè xấu
+
reference
:
sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyếtoutside the reference of the tribunal ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án
+
i.e.
: