avoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avoid
Phát âm : /ə'vɔid/
+ ngoại động từ
- tránh, tránh xa
- to avoid smoking
tránh hút thuốc lá
- to avoid bad company
tránh xa bạn bè xấu
- to avoid smoking
- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "avoid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "avoid":
abed abide abode about afoot apod apoda avid avoid avowed - Những từ có chứa "avoid":
avoid avoidable avoidance conditioned avoidance conditioned avoidance response unavoidable unavoidableness - Những từ có chứa "avoid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tránh lánh mặt né tránh kiêng dè rắc rối đấm đá bíu lánh châm chọc cắn rứt more...
Lượt xem: 637