ectotherm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ectotherm+ Noun
- động vật thuộc nhóm ngoại nhiệt (động vật máu lạnh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ectotherm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ectotherm":
ectoderm ectotherm - Những từ có chứa "ectotherm":
ectotherm ectothermic
Lượt xem: 456