ectoderm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ectoderm
Phát âm : /'ektoudə:m/
+ danh từ
- (sinh vật học) ngoại bì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ectoderm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ectoderm":
ectoderm exoderm ectotherm - Những từ có chứa "ectoderm":
ectoderm ectodermal
Lượt xem: 353