ecumenical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecumenical
Phát âm : /,i:kju:'menikəl/ Cách viết khác : (ecumenical) /,i:kju:'menikəl/
+ tính từ
- toàn thế giới, khắp thế giới
- (tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cosmopolitan oecumenical general universal worldwide world-wide ecumenic oecumenic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecumenical"
- Những từ có chứa "ecumenical":
ecumenical ecumenical council ecumenical movement ecumenicalism oecumenical
Lượt xem: 738