edentata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edentata+ Noun
- họ động vật có vú có ít hoặc không có răng, bao gồm: thú ăn kiến Tân thế giới, con lười; con tatu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Edentata order Edentata
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edentata"
Lượt xem: 571