--

edentate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edentate

Phát âm : /i'dentit/

+ tính từ

  • (động vật học) thiếu răng

+ danh từ

  • (động vật học) động vật thiếu răng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edentate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "edentate"
    edentate edentata
Lượt xem: 373