edible bean
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edible bean+ Noun
- (thực vật học) Cây đậu thuộc họ Leguminosae, dùng làm thức ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edible bean"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "edible bean":
edible bean edible banana - Những từ có chứa "edible bean" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh tét bánh chay bánh xèo bánh tày bánh nếp bánh chưng đậu cô ve đậu nành bánh mật chè more...
Lượt xem: 655