edible snail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edible snail+ Noun
- (động vật học) Ốc gạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edible snail"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "edible snail":
edible snail edible snail - Những từ có chứa "edible snail":
edible snail edible snail - Những từ có chứa "edible snail" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sên ốc sên khoai riềng dong riềng khoai đao nưa khoai từ chả rán
Lượt xem: 864