education
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: education
Phát âm : /,edju:'keiʃn/
+ danh từ
- sự giáo dục, sự cho ăn học
- sự dạy (súc vật...)
- sự rèn luyện (kỹ năng...)
- vốn học
- a man of little education
một người ít học
- a man of little education
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "education"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "education":
education eduction - Những từ có chứa "education":
co-education co-educational continuing education department of education department of education department of health education and welfare doctor of education education education department education secretary more... - Những từ có chứa "education" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phổ cập giáo dục cải cách quản giáo học quan huấn đạo đốc học gia huấn học chính đức dục more...
Lượt xem: 980