training
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: training
Phát âm : /'treiniɳ/
+ danh từ
- sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo
- training of troops
sự luyện quân
- training of troops
- (thể dục,thể thao) sự tập dượt
- to go into training
bước vào đợt tập dượt
- to be in training
được tập dượt tốt; sung sức
- to be out of training
không được tập dượt; không sung sức
- to go into training
- sự uốn cây
- (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
education breeding preparation grooming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "training"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "training":
tearing training trimming trying turning - Những từ có chứa "training":
constraining training training-college training-school training-ship - Những từ có chứa "training" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quân huấn khí công dày công
Lượt xem: 519