educible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: educible
Phát âm : /i:'djusəbl/
+ tính từ
- có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (hoá học) có thể chiết ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "educible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "educible":
educable educible - Những từ có chứa "educible":
deducible educible irreducible irreducibleness reducible seducible
Lượt xem: 112