effacement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effacement
Phát âm : /i'feismənt/
+ danh từ
- sự xoá, sự xoá bỏ
- sự làm lu mờ; sự át
- sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "effacement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "effacement":
effacement efficient - Những từ có chứa "effacement":
effacement self-effacement
Lượt xem: 433