--

effacement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effacement

Phát âm : /i'feismənt/

+ danh từ

  • sự xoá, sự xoá bỏ
  • sự làm lu mờ; sự át
  • sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "effacement"
Lượt xem: 390