efficient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: efficient
Phát âm : /i'fiʃənt/
+ tính từ
- có hiệu lực, có hiệu quả
- có năng lực, có khả năng
- có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "efficient"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "efficient":
effacement efficient - Những từ có chứa "efficient":
coefficient coefficient of absorption coefficient of concordance coefficient of correlation coefficient of drag coefficient of elasticity coefficient of expansion coefficient of friction coefficient of mutual induction coefficient of reflection more... - Những từ có chứa "efficient" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
được việc sành sỏi đắc lực sỏi
Lượt xem: 420