--

effete

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effete

Phát âm : /e'fi:t/

+ tính từ

  • kiệt sức, mòn mỏi
  • suy yếu, bất lực
  • hết thời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "effete"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "effete"
    effete eft
  • Những từ có chứa "effete"
    effete effeteness
Lượt xem: 216