eft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eft
Phát âm : /eft/
+ danh từ
- (động vật học) sa giống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eft"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eft":
effete eft ebit eibit - Những từ có chứa "eft":
bereft chieftain chieftaincy chieftainship cleft cleft foot cleft lip cleft palate deft deftness more...
Lượt xem: 332