egalitarian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egalitarian
Phát âm : /i,gæli'teəriən/
+ danh từ
- người theo chủ nghĩa quân bình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
classless equalitarian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egalitarian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "egalitarian":
egalitarian equalitarian - Những từ có chứa "egalitarian":
egalitarian egalitarianism
Lượt xem: 547