--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ egest chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hạ cờ
:
Lower the national flag (after a ceremonỵ..)
+
sapid
:
thơm ngon, có vị (thức ăn)
+
tryst
:
hẹn hò, hẹn gặp
+
repay
:
trả lại, đáp lại, hoàn lạito repay a blow đánh trả lạito repay a visit đi thăm đáp lạito repay money hoàm lại tiền
+
rouge
:
phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)