curate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curate
Phát âm : /'kjuərit/
+ danh từ
- (tôn giáo) cha phó
- curate in charge
cha phụ trách tạm thời
- curate in charge
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
minister of religion minister parson pastor rector
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "curate":
carat caret cart charade cordate cordite court crate create crude more... - Những từ có chứa "curate":
accurate accurateness curate curate cycloid inaccurate inaccurateness
Lượt xem: 677