interpret
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interpret
Phát âm : /in'tə:prit/
+ ngoại động từ
- giải thích, làm sáng tỏ
- to interpret the hidden meaning of a prophecy
giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri
- to interpret the hidden meaning of a prophecy
- hiểu (theo một cách nào đó)
- to interpret an answer as an agreement
hiểu một câu trả lời là đồng ý
- to interpret an answer as an agreement
- trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện
- dịch
+ nội động từ
- làm phiên dịch
- giải thích, đưa ra lời giải thích
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interpret"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interpret":
interbreed interpret interbred interpreted - Những từ có chứa "interpret":
interpret interpretability interpretable interpretableness interpretation interpretative interpretative dance interpreted interpreter interpretership more... - Những từ có chứa "interpret" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắt nghĩa luận giải giải nghĩa
Lượt xem: 583