--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
egg en cocotte
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
egg en cocotte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg en cocotte
+ Noun
trứng nấu với kem hoặc bơ trong khay nhỏ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
shirred egg
baked egg
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
egg en cocotte
:
trứng nấu với kem hoặc bơ trong khay nhỏ
+
east india
:
quần đảo tây Ấn - một nhóm các đảo ở Ấn Độ và Thái Bình Dương giữa châu Á và Australia
+
tarmac
:
(viết tắt) của tar_macadam