--

egg-shell

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egg-shell

Phát âm : /'egʃel/

+ danh từ

  • vỏ trứng
  • to walk (tread) upon egg-shells
    • hành động một cách thận trọng dè dặt

+ tính từ

  • mỏng mảnh như vỏ trứng
    • egg-shell china
      đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh
  • màu vỏ trứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egg-shell"
Lượt xem: 582