egress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egress
Phát âm : /'i:gres/
+ danh từ
- sự ra
- quyền ra vào
- con đường ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt
- kỹ egress of heat
sự toả nhiệt
- kỹ egress of heat
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egress"
- Những từ có chứa "egress":
curvilinear regression degression degressive tax egress egression negress regress regression regressive
Lượt xem: 503