issue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: issue
Phát âm : /'isju:/
+ danh từ
- sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra
- số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)
- the latest issue of a weekly
số mới nhất của một tờ báo hàng tuần
- the latest issue of a weekly
- vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)
- at issue
đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)
- at issue
- kết quả, hậu quả, sản phẩm
- (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)
- lần in (sách...)
- dòng dõi, con cái
- to die without issue
chết tuyệt giống
- to die without issue
- sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra
- (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ
- (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...)
- to join issue with somebody on some point
- tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
- to take issue with somebody
- không đồng ý với ai; tranh cãi với ai
+ ngoại động từ
- đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
- (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)
- phát ra, để chảy ra
+ nội động từ
- đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra
- được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra
- xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả
- là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "issue"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "issue":
ice ike is issue - Những từ có chứa "issue":
connective tissue elastic tissue embryonic tissue government issue issue issueless issuer over-issue reissue tissue more... - Những từ có chứa "issue" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấp phát giáng chỉ đặc san bất tất bội phát ra lệnh đoản hậu phát hành rút lại là ra lịnh more...
Lượt xem: 660