eighth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eighth
Phát âm : /eitθ/
+ tính từ
- thứ tám
+ danh từ
- một phần tám
- người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám
- the eighth of March
ngày mồng tám tháng ba
- the eighth of March
- (âm nhạc) quận tám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
8th one-eighth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eighth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eighth":
eight eighteeth eighth eightieth eighty echt - Những từ có chứa "eighth":
eighth eighth cranial nerve eighth note eighthly forty-eighth
Lượt xem: 454