eighty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eighty
Phát âm : /'eiti/
+ tính từ
- tám mươi
- to be eighty
tám mươi tuổi
- to be eighty
+ danh từ
- số tám mươi
- (số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eighty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eighty":
eight eighth eighty equity exiguity echt eight-day - Những từ có chứa "eighty":
eighty eighty-eight eighty-fifth eighty-five eighty-four eighty-nine eighty-one eighty-seven eighty-six eighty-three more... - Những từ có chứa "eighty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tám mươi đẹp lão mươi
Lượt xem: 507