ejaculation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ejaculation
Phát âm : /i'dʤækjuleiʃn/
+ số từ
- sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra
- (sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ejaculation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ejaculation":
ejaculation escalation exulation
Lượt xem: 344