escalation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: escalation
Phát âm : /,eskə'leiʃn/
+ danh từ
- sự leo thang (chiến tranh)
- bước leo thang (trong chiến tranh...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "escalation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "escalation":
ejaculation escalation exaltation exhalation exulation - Những từ có chứa "escalation":
de-escalation escalation
Lượt xem: 356