--

elaborated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elaborated

+ Adjective

  • tỉ mỉ, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, công phu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elaborated"
Lượt xem: 566