--

elaborate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elaborate

Phát âm : /i'læbərit/

+ tính từ

  • phức tạp
    • an elaborate machine-tool
      một máy công cụ phức tạp
  • tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
    • an elaborate investigation
      một cuộc điều tra tỉ mỉ
    • elaborate style
      văn trau chuốt
    • an elaborate work of art
      một tác phẩm nghệ thuật tinh vi

+ ngoại động từ

  • thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên
    • to elaborate a theory
      dựng lên một lý thuyết
  • (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra

+ nội động từ

  • nói thêm, cho thêm chi tiết
    • to on a problem
      nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề
  • trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elaborate"
Lượt xem: 1176